--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ let go of chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
withstand
:
chống lại, chống cự; chịu đựngto withstand a siege chống lại một cuộc bao vâyto withstand hard wear chịu được mòn